hương hỏa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hương hỏa+
- Cult-portion of heritage entail
- Ruộng hương hỏa
Cult-portion field (whose proceeds were to cover the worshipping expenses)
- Ruộng hương hỏa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hương hỏa"
Lượt xem: 666